Có 2 kết quả:

凌虐 líng nüè ㄌㄧㄥˊ 淩虐 líng nüè ㄌㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to maltreat
(2) to tyrannize

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to maltreat
(2) to tyrannize

Bình luận 0